I. Trạng ngữ
- Trạng ngữ là gì?
- Trạng ngữ là bộ phận bé lệ trong câu, bổ sung thông tin về hoàn cảnh, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện hành động.
- VD: “Sáng nay, em đi học rất sớm.”
- Các loại trạng ngữ
- Trạng ngữ chỉ thời gian: “Tối qua, tôi đã hoàn thành bài tập.”
- Trạng ngữ chỉ địa điểm: “Trong lớp học, chúng em lắng nghe cô giảng bài.”
- Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: “Vì trời mưa, em đến lớp muộn.”
II. Từ láy
- Từ láy là gì?
- Từ láy là những từ được tạo bằng cách lặp lại một phần hoặc toàn bộ âm thanh.
- VD: “lung linh”, “xôn xao”.
- Phân loại từ láy
- Từ láy toàn bộ: “mêu mêu”, “loéng coàng”.
- Từ láy phân phụ: “lách tách”, “léo nhéo”.
- Tác dụng của từ láy
- Tăng tính hình tượng.
- Tăng tính biểu cảm.
- VD: “Tiếng sóng vỗ ào ào.”
- Phân biệt từ láy và từ ghép
- Từ ghép: Các tiếng trong từ đều có nghĩa (“xe đạp”, “hoa hồng”).
- Từ láy: Có tiếng không có nghĩa (“lách tách”, “xôn xao”).
III. Nói giảm nói tránh
- Khái niệm
- Nói giảm nói tránh là cách diễn đạt giảm nhẹ sự gây gắt, tác động mệnh của lời nói.
- VD: “Anh ấy đã ra đi” thay vì “Anh ấy đã chết”.
- Cách dùng
- Tránh lời nói quá trực diện.
- Giảm bớt sự đau thương.
- Tác dụng
- Tạo sự tôn trọng.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng trong giao tiếp.
IV. Nghĩa của từ
- Khái niệm
- Nghĩa của từ là nội dung mà từ mang lại.
- Cách giải nghĩa
- Giải thích.
- Dùng ví dụ.
- So sánh.
V. So sánh
- Khái niệm
- So sánh là đối chiếu hai sự vật có điểm chung.
- Cấu trúc
- A như B, A tựa B.
- VD: “Mặt trời đỏ như quả bóng.”
- Các loại so sánh
- So sánh ngang bằng: “Tóc em đen như gỗ mun.”
- So sánh không ngang bằng: “Anh dáng cao tựa cây tre.”
VI. Nhân hóa
- Khái niệm
- Nhân hóa là gán đặc điểm con người cho vật.
- Các loại nhân hóa
- Dùng từ gợi tả: “Cái ghế kêu cọt kịt.”
- Dùng hành động con người: “Bông hoa cười với ánh mặt trời.”
- Tác dụng
- Tăng sự sinh động cho bài viết.
- Gây tác động tâm lý.