Nội dung bài học
3. Từ láy có tác dụng gì?
Từ láy có ba tác dụng chính:
a) Gợi hình ảnh, màu sắc, âm thanh (tạo sự sinh động cho câu văn, câu thơ).
- Ví dụ:
- “Bầu trời xanh thẳm, cánh đồng bát ngát” (gợi hình ảnh rộng lớn, mênh mông).
- “Tiếng suối rì rào, lá cây xào xạc” (gợi âm thanh thiên nhiên).
b) Nhấn mạnh mức độ, trạng thái của sự vật, sự việc (tạo ấn tượng mạnh).
- Ví dụ:
- “Anh ấy chạy thoăn thoắt trên đường đua.” (chạy nhanh, linh hoạt).
- “Cô bé nhõng nhẽo đòi mẹ mua quà.” (gợi tả thái độ nũng nịu).
c) Tạo nhạc điệu, giúp câu văn, thơ trở nên hay hơn (tạo nhịp điệu, âm hưởng).
- Ví dụ: “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao cài thắt lưng.”
(Từ láy “đỏ tươi” giúp gợi tả màu sắc sinh động).
4. Phân biệt từ láy và từ ghép như thế nào?
Tiêu chí | Từ láy | Từ ghép |
Cấu tạo | Các tiếng lặp lại âm hoặc vần, không có nghĩa độc lập. | Các tiếng ghép lại có nghĩa rõ ràng. |
Mối quan hệ giữa các tiếng | Chỉ có một tiếng có nghĩa rõ hoặc cả hai tiếng không có nghĩa rõ ràng. | Các tiếng đều có nghĩa hoặc có quan hệ về nghĩa. |
Tác dụng | Nhấn mạnh, tạo âm hưởng, gợi tả. | Chỉ sự vật, hiện tượng, sự việc cụ thể. |
Ví dụ | Lấp lánh, líu lo, thăm thẳm. | Máy tính, hoa hồng, nhà cửa. |
Ví dụ minh họa:
- “Mịt mù” là từ láy vì “mịt” và “mù” không có nghĩa rõ ràng khi đứng riêng.
- “Bàn ghế” là từ ghép vì cả “bàn” và “ghế” đều có nghĩa độc lập.
👉 Mẹo phân biệt: Nếu bỏ một tiếng mà từ còn lại vẫn có nghĩa → là từ ghép. Nếu bỏ đi một tiếng mà từ còn lại không có nghĩa → là từ láy.
📌 Ví dụ:
- “Cao thấp” (bỏ “cao” vẫn có “thấp”) → từ ghép.
- “Lom khom” (bỏ “lom” hay “khom” đều không rõ nghĩa) → từ láy.
📌 Kết luận:
- Từ láy là loại từ đặc biệt của tiếng Việt, giúp câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh.
- Có hai loại từ láy chính: láy toàn bộ và láy bộ phận.
- Từ láy khác với từ ghép ở chỗ chúng có tính chất lặp âm và giàu tính biểu cảm hơn