Nội dung khóa học
Bài ôn tập ngữ văn 7
Bài giảng này tổng hợp những kiến thức quan trọng về trạng ngữ, từ láy, nói giảm nói tránh, nghĩa của từ, so sánh và nhân hóa. Bài giáo án giúp học sinh nắm vững lý thuyết, nhận biết các biện pháp tu từ trong văn học, và áp dụng vào thực tiễn viết bài. Thông qua những ví dụ sinh động, học sinh sẽ dễ hiểu và ghi nhớ bài hơn.
0/22
Ôn tập ngữ văn 7 (P1)
    Nội dung bài học

    3. Từ láy có tác dụng gì?

    Từ láy có ba tác dụng chính:

    a) Gợi hình ảnh, màu sắc, âm thanh (tạo sự sinh động cho câu văn, câu thơ).

    • Ví dụ:
      • “Bầu trời xanh thẳm, cánh đồng bát ngát” (gợi hình ảnh rộng lớn, mênh mông).
      • “Tiếng suối rì rào, lá cây xào xạc” (gợi âm thanh thiên nhiên).

    b) Nhấn mạnh mức độ, trạng thái của sự vật, sự việc (tạo ấn tượng mạnh).

    • Ví dụ:
      • “Anh ấy chạy thoăn thoắt trên đường đua.” (chạy nhanh, linh hoạt).
      • “Cô bé nhõng nhẽo đòi mẹ mua quà.” (gợi tả thái độ nũng nịu).

    c) Tạo nhạc điệu, giúp câu văn, thơ trở nên hay hơn (tạo nhịp điệu, âm hưởng).

    • Ví dụ: “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
      Đèo cao nắng ánh dao cài thắt lưng.”
      (Từ láy “đỏ tươi” giúp gợi tả màu sắc sinh động).

    4. Phân biệt từ láy và từ ghép như thế nào?

    Tiêu chíTừ láyTừ ghép
    Cấu tạoCác tiếng lặp lại âm hoặc vần, không có nghĩa độc lập.Các tiếng ghép lại có nghĩa rõ ràng.
    Mối quan hệ giữa các tiếngChỉ có một tiếng có nghĩa rõ hoặc cả hai tiếng không có nghĩa rõ ràng.Các tiếng đều có nghĩa hoặc có quan hệ về nghĩa.
    Tác dụngNhấn mạnh, tạo âm hưởng, gợi tả.Chỉ sự vật, hiện tượng, sự việc cụ thể.
    Ví dụLấp lánh, líu lo, thăm thẳm.Máy tính, hoa hồng, nhà cửa.

    Ví dụ minh họa:

    • “Mịt mù” là từ láy vì “mịt” và “mù” không có nghĩa rõ ràng khi đứng riêng.
    • “Bàn ghế” là từ ghép vì cả “bàn” và “ghế” đều có nghĩa độc lập.

    👉 Mẹo phân biệt: Nếu bỏ một tiếng mà từ còn lại vẫn có nghĩa → là từ ghép. Nếu bỏ đi một tiếng mà từ còn lại không có nghĩa → là từ láy.

    📌 Ví dụ:

    • “Cao thấp” (bỏ “cao” vẫn có “thấp”) → từ ghép.
    • “Lom khom” (bỏ “lom” hay “khom” đều không rõ nghĩa) → từ láy.

    📌 Kết luận:

    • Từ láy là loại từ đặc biệt của tiếng Việt, giúp câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh.
    • Có hai loại từ láy chính: láy toàn bộ và láy bộ phận.
    • Từ láy khác với từ ghép ở chỗ chúng có tính chất lặp âm và giàu tính biểu cảm hơn
    Review Your Cart
    0
    Add Coupon Code
    Subtotal

     
    Lên đầu trang