Nội dung khóa học
Bài ôn tập ngữ văn 7
Bài giảng này tổng hợp những kiến thức quan trọng về trạng ngữ, từ láy, nói giảm nói tránh, nghĩa của từ, so sánh và nhân hóa. Bài giáo án giúp học sinh nắm vững lý thuyết, nhận biết các biện pháp tu từ trong văn học, và áp dụng vào thực tiễn viết bài. Thông qua những ví dụ sinh động, học sinh sẽ dễ hiểu và ghi nhớ bài hơn.
0/22
Ôn tập ngữ văn 7 (P1)
    Nội dung bài học

    1. Từ Hán Việt là gì?

    Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán nhưng được đọc theo âm Việt. Đây là lớp từ chiếm phần lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt được sử dụng trong các văn bản hành chính, khoa học, văn chương và các cách diễn đạt trang trọng.

    Ví dụ:

    • “Gia đình” (家庭 – jiātíng)
    • “Học sinh” (學生 – xuéshēng)
    • “Tự do” (自由 – zìyóu)

    2. Đặc điểm của từ Hán Việt

    Từ Hán Việt có một số đặc điểm chính như sau:

    1. Cấu tạo theo mô hình từ ghép:
      • Từ Hán Việt thường có hai âm tiết trở lên và được cấu tạo theo các quan hệ nghĩa như chính – phụ hoặc đẳng lập.
      • Ví dụ:
        • “Công nghệ” (công + nghệ) → Nghĩa là kỹ thuật, kỹ nghệ
        • “Văn học” (văn + học) → Nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu về văn chương
    1. Mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc:
      • Từ Hán Việt thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn chương, chính trị, khoa học.
      • Ví dụ: “Tôn trọng” (tôn + trọng) nghe trang trọng hơn so với “coi trọng”.
    1. Có tính đồng nghĩa với từ thuần Việt:
      • Nhiều từ Hán Việt có từ thuần Việt tương đương, nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau.
      • Ví dụ:
        • “Thủ trưởng” (Hán Việt) ~ “sếp” (thuần Việt)
        • “Tử vong” (Hán Việt) ~ “chết” (thuần Việt)
    Review Your Cart
    0
    Add Coupon Code
    Subtotal

     
    Lên đầu trang