🏺 Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trà cụ & Gốm sứ – 30 thuật ngữ cần biết
Meta Description (mô tả SEO): Khám phá 29 từ vựng tiếng Trung thông dụng trong chủ đề trà cụ và gốm sứ, bao gồm tên các loại ấm chén, trà cụ, vật phẩm trà đạo và nghệ thuật chế tác truyền thống Trung Hoa.
Từ khóa chính: từ vựng tiếng Trung trà cụ, gốm sứ tiếng Trung, ấm trà tiếng Trung, học tiếng Trung chủ đề trà đạo, trà cụ tiếng Trung
☕ Giới thiệu
Trong văn hóa Trung Hoa, trà đạo (茶道 chá dào) không chỉ là cách thưởng trà mà còn thể hiện phong cách sống, thẩm mỹ và triết lý hài hòa. Nếu bạn yêu thích gốm sứ, trà cụ hoặc đang kinh doanh sản phẩm liên quan, bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng và dùng đúng tên gọi tiếng Trung của từng vật phẩm.
📘 Bảng từ vựng tiếng Trung – Trà cụ & Gốm sứ
🫖 1. Dụng cụ pha trà (茶具类 chá jù lèi)
| TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 茶壶 | cháhú | Ấm trà |
| 2 | 紫砂壶 | zǐshā hú | Ấm tử sa |
| 3 | 盖碗 | gàiwǎn | Chén có nắp (chén pha trà truyền thống) |
| 4 | 公道杯 | gōngdào bēi | Chung trà (cốc công đạo) |
| 5 | 茶漏 | chálòu | Lọc trà |
| 6 | 茶盘 | chápán | Khay trà |
| 7 | 壶承 | húchéng | Đế ấm |
| 8 | 六君子 | liù jūnzǐ | Bộ sáu dụng cụ trà đạo |
| 9 | 盖置摆件 | gàizhì bǎijiàn | Giá đặt nắp ấm |
| 10 | 茶道巾 | chádào jīn | Khăn trà đạo |
| 11 | 茶道配件 | chádào pèijiàn | Phụ kiện trà đạo |
🍵 2. Ly, cốc và bộ trà (杯具类 bēi jù lèi)
| TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 12 | 茶杯 | chábēi | Cốc trà |
| 13 | 主人杯 | zhǔrén bēi | Cốc của chủ trà |
| 14 | 办公杯 | bàngōng bēi | Cốc văn phòng |
| 15 | 杯垫 | bēidiàn | Lót cốc |
| 16 | 茶具套装 | chájù tàozhuāng | Bộ trà cụ |
| 17 | 旅行茶具 | lǚxíng chájù | Bộ trà du lịch |
| 18 | 琉璃茶具 | liúlí chájù | Bộ trà bằng lưu ly |
| 19 | 银杯 | yín bēi | Cốc bạc |
🍃 3. Phụ kiện & trang trí trà đạo (茶道饰品 chá dào shìpǐn)
| TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 20 | 茶宠 | cháchǒng | Linh vật để bàn trà |
| 21 | 陶瓷果盘 | táocí guǒpán | Đĩa trái cây bằng sứ |
| 22 | 茶叶罐 | cháyè guàn | Hũ đựng trà |
| 23 | 煮茶器 | zhǔchá qì | Dụng cụ đun trà |
| 24 | 银盖碗 | yín gàiwǎn | Chén có nắp bằng bạc |
| 25 | 银壶 | yínhú | Ấm bạc |
⚒️ 4. Nghệ thuật chế tác & vật liệu (工艺与材质 gōngyì yǔ cáizhì)
| TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 26 | 名人手作 | míngrén shǒuzuò | Tác phẩm thủ công của nghệ nhân |
| 27 | 非遗工艺 | fēiyí gōngyì | Nghề thủ công di sản phi vật thể |
| 28 | 鎏银工艺 | liúyín gōngyì | Kỹ nghệ mạ bạc |
| 29 | 鎏金工艺 | liújīn gōngyì | Kỹ nghệ mạ vàng |
| 30 | 水晶玻璃 | shuǐjīng bōlí | Pha lê – thủy tinh trong suốt |
🌿 Kết luận
Bộ từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về nghệ thuật trà đạo và gốm sứ Trung Hoa, đồng thời là tài liệu hữu ích khi tìm kiếm, nhập hàng hoặc giao tiếp với đối tác trong ngành trà cụ – đồ gốm.
👉 Bạn có thể lưu lại bài viết hoặc chia sẻ với bạn bè yêu thích trà đạo để cùng học tập!



