100 từ vựng về gốm sứ Trung Hoa – Học tiếng Trung qua tinh hoa đất và lửa
100 từ vựng tiếng Trung về gốm sứ Trung Hoa Khám phá thế giới gốm sứ Trung Hoa – vừa […]
100 từ vựng về gốm sứ Trung Hoa – Học tiếng Trung qua tinh hoa đất và lửa Read Post »
100 từ vựng tiếng Trung về gốm sứ Trung Hoa Khám phá thế giới gốm sứ Trung Hoa – vừa […]
100 từ vựng về gốm sứ Trung Hoa – Học tiếng Trung qua tinh hoa đất và lửa Read Post »
Khám phá 29 từ vựng tiếng Trung thông dụng trong chủ đề trà cụ và gốm sứ, bao gồm tên các loại ấm chén, trà cụ, vật phẩm trà đạo và nghệ thuật chế tác truyền thống Trung Hoa.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trà cụ & Gốm sứ – 30 thuật ngữ cần biết Read Post »
白色Báisè – Trắng#FFFFFF 黑色Hēisè – Đen#000000 红色Hóngsè – Đỏ#FF0000 蓝色Lánsè – Xanh lam#0000FF 绿色Lǜsè – Xanh lá#00FF00 黄色Huángsè – Vàng#FFFF00
Từ chỉ màu sắc tiếng Trung/ 汉语颜色词/ Hànyǔ yánsè cí/ Read Post »