📌 Đèn học là gì và vì sao phải chọn loại đạt chuẩn?
Đèn học là thiết bị chiếu sáng hỗ trợ học sinh khi học bài, đọc sách, viết chữ. Không chỉ là một chiếc đèn thông thường, đèn học đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực, duy trì tư thế học đúng, và tăng khả năng tập trung. Một chiếc đèn không đạt chuẩn có thể gây mỏi mắt, chói, nhấp nháy — là nguyên nhân phổ biến gây cận thị ở học sinh.
📏 Tiêu chuẩn đèn học tại Việt Nam và Trung Quốc
Tại Việt Nam, QCVN 22:2019/BYT quy định rõ ràng về điều kiện chiếu sáng học đường. Theo đó, đèn học cần đảm bảo:
- Độ rọi ≥ 500 lux tại mặt bàn.
- Không nhấp nháy, không gây chói lóa.
- Nhiệt độ màu từ 4000K – 6500K.
- Chỉ số hoàn màu (CRI) ≥ 80 để đảm bảo màu sắc trung thực.
Tại Trung Quốc, tiêu chuẩn GB/T 9473-2017 cho đèn bàn học sinh quy định các mức chất lượng như:
- Tiêu chuẩn cấp AA: độ rọi cao và đều, ánh sáng dịu, không gây lóa mắt.
- Chỉ số hoàn màu Ra ≥ 90, ánh sáng gần giống ánh sáng tự nhiên.
- Góc chiếu rộng ≥ 90°, không tạo bóng đậm trên sách vở.
🛒 Gợi ý lựa chọn đèn học theo ngân sách
Tùy vào ngân sách của gia đình, phụ huynh có thể chọn các mẫu đèn học phù hợp:
💸 Mức giá 100.000 – 200.000 VNĐ:
- Đèn LED cơ bản, ánh sáng trắng hoặc vàng.
- 1–3 mức sáng, thiết kế đơn giản.
- Phù hợp học tập ngắn thời gian, không dùng liên tục.
💸 Mức giá 200.000 – 300.000 VNĐ:
- Đèn có điều chỉnh độ sáng, thân đèn linh hoạt.
- Ánh sáng ổn định, chống nhấp nháy.
- Thích hợp cho học sinh học từ 1–2 giờ mỗi ngày.
💸 Trên 300.000 VNĐ:
- Đạt tiêu chuẩn AA về độ rọi, CRI cao.
- Thiết kế chống lóa, có cảm biến điều chỉnh ánh sáng.
- Một số mẫu có chế độ đọc – viết – thư giãn, hẹn giờ hoặc tích hợp đồng hồ báo thức.

✅ Kết luận
Việc lựa chọn đèn học tưởng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lâu dài tới sức khỏe thị giác và kết quả học tập của con. Hãy đầu tư một chiếc đèn học chất lượng, đạt tiêu chuẩn, phù hợp ngân sách — vì đôi mắt học sinh là tương lai của cả gia đình.
Tham khảo thêm Bảng so sánh tiêu chuẩn đèn học tại Việt Nam và Trung Quốc, dựa theo các quy định chính thức hiện hành:
📊 BẢNG SO SÁNH TIÊU CHUẨN ĐÈN HỌC TẠI VIỆT NAM & TRUNG QUỐC
Tiêu chí | Việt Nam (QCVN 22:2019/BYT) | Trung Quốc (GB/T 9473-2017) |
---|---|---|
Độ rọi (độ sáng) | ≥ 500 lux tại mặt bàn | Cấp A: ≥ 500 lux Cấp AA: ≥ 750 lux |
Chỉ số hoàn màu (CRI/Ra) | ≥ 80 | ≥ 90 (tiêu chuẩn cao) |
Nhiệt độ màu (CCT) | 4000K – 6500K | 3500K – 5500K (ưu tiên ánh sáng trung tính) |
Ánh sáng nhấp nháy | Không nhấp nháy | Không nhấp nháy (flicker-free) |
Ánh sáng chói lóa | Không gây chói | Có thiết kế chống chói (anti-glare) |
Đồng đều ánh sáng | Khuyến khích, không bắt buộc | Yêu cầu cao – chiếu sáng đều mặt bàn |
Góc chiếu sáng | Không quy định cụ thể | ≥ 90° (đảm bảo vùng sáng rộng) |
Tia UV và bức xạ | Phải an toàn cho người dùng | Không phát tia UV, bảo vệ mắt |
📌 Ghi chú:
- Việt Nam hiện mới chỉ có quy định chiếu sáng trong trường học, chưa có tiêu chuẩn quốc gia riêng biệt cho đèn bàn học cá nhân. Tuy nhiên, các nhà sản xuất thường dựa theo QCVN 22:2019/BYT về ánh sáng trong lớp học để thiết kế sản phẩm.
- Trung Quốc đã ban hành GB/T 9473-2017 là tiêu chuẩn dành riêng cho đèn bàn học sinh, rất chi tiết về cấp độ ánh sáng, vùng sáng, độ hoàn màu và an toàn thị giác.