Nội dung bài học
1. Từ Hán Việt là gì?
Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán nhưng được đọc theo âm Việt. Đây là lớp từ chiếm phần lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt được sử dụng trong các văn bản hành chính, khoa học, văn chương và các cách diễn đạt trang trọng.
Ví dụ:
- “Gia đình” (家庭 – jiātíng)
- “Học sinh” (學生 – xuéshēng)
- “Tự do” (自由 – zìyóu)
2. Đặc điểm của từ Hán Việt
Từ Hán Việt có một số đặc điểm chính như sau:
- Cấu tạo theo mô hình từ ghép:
- Từ Hán Việt thường có hai âm tiết trở lên và được cấu tạo theo các quan hệ nghĩa như chính – phụ hoặc đẳng lập.
- Ví dụ:
- “Công nghệ” (công + nghệ) → Nghĩa là kỹ thuật, kỹ nghệ
- “Văn học” (văn + học) → Nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu về văn chương
- Mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc:
- Từ Hán Việt thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn chương, chính trị, khoa học.
- Ví dụ: “Tôn trọng” (tôn + trọng) nghe trang trọng hơn so với “coi trọng”.
- Có tính đồng nghĩa với từ thuần Việt:
- Nhiều từ Hán Việt có từ thuần Việt tương đương, nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau.
- Ví dụ:
- “Thủ trưởng” (Hán Việt) ~ “sếp” (thuần Việt)
- “Tử vong” (Hán Việt) ~ “chết” (thuần Việt)