Nội dung khóa học
Bài ôn tập ngữ văn 7
Bài giảng này tổng hợp những kiến thức quan trọng về trạng ngữ, từ láy, nói giảm nói tránh, nghĩa của từ, so sánh và nhân hóa. Bài giáo án giúp học sinh nắm vững lý thuyết, nhận biết các biện pháp tu từ trong văn học, và áp dụng vào thực tiễn viết bài. Thông qua những ví dụ sinh động, học sinh sẽ dễ hiểu và ghi nhớ bài hơn.
0/22
Ôn tập ngữ văn 7 (P1)

    3. Các loại từ Hán Việt

    Từ Hán Việt có thể chia thành ba loại chính:

    1. Từ Hán Việt thuần túy
      • Đây là những từ được mượn nguyên gốc từ tiếng Hán và đọc theo âm Hán Việt, thường có trong các văn bản cổ, văn học hoặc thuật ngữ chuyên môn.
      • Ví dụ: “Quốc gia” (國家), “Nhân dân” (人民), “Thiên nhiên” (天然).
    1. Từ Hán Việt Việt hóa
      • Là những từ có nguồn gốc Hán nhưng đã được biến đổi về âm hoặc nghĩa để phù hợp với tiếng Việt.
      • Ví dụ:
        • “Bồ đề” (菩提 – pú tí) → Từ gốc chỉ cây “bồ đề” trong Phật giáo.
        • “Chùa” (gốc từ “Tự” 寺) → Dùng để chỉ nơi thờ Phật.
    1. Từ Hán Việt gốc Hán nhưng có nghĩa thay đổi trong tiếng Việt
      • Một số từ khi vào tiếng Việt đã mang ý nghĩa khác với nghĩa gốc trong tiếng Hán.
      • Ví dụ:
        • “Tài xế” (gốc Hán: “Thế xa” 勢車 – chỉ người điều khiển xe trong chiến trận, nhưng tiếng Việt dùng để chỉ người lái xe).
        • “Bà xã” (gốc Hán: “Xã” 社 – là tổ chức cộng đồng, nhưng tiếng Việt dùng để chỉ vợ).

    Kết luận

    Từ Hán Việt đóng vai trò quan trọng trong tiếng Việt, giúp làm phong phú vốn từ vựng và tạo sắc thái trang trọng trong giao tiếp. Việc hiểu và sử dụng đúng từ Hán Việt sẽ giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong viết và nói.

    Lên đầu trang
    Review Your Cart
    0
    Add Coupon Code
    Subtotal