Nội dung bài học
1. So sánh là gì?
So sánh là một biện pháp tu từ dùng để đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng nhằm làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng đó, giúp biểu đạt sinh động và giàu hình ảnh hơn.
Ví dụ:
- “Trẻ em như búp trên cành” (Hồ Chí Minh)
- “Mặt biển êm như mặt gương”
2. Mô hình cấu tạo của so sánh
Một phép so sánh đầy đủ gồm 4 yếu tố chính:
- Vế A (sự vật, hiện tượng được so sánh)
- Từ so sánh (như, là, giống, tựa, bằng, hơn, kém, chẳng khác gì…)
- Vế B (sự vật, hiện tượng dùng để so sánh)
- Phương diện so sánh (đặc điểm chung giữa hai vế)
Ví dụ:
- “Tiếng suối trong như tiếng hát xa” (Hồ Chí Minh)
- Vế A: “Tiếng suối”
- Từ so sánh: “như”
- Vế B: “tiếng hát xa”
- Phương diện so sánh: độ trong trẻo của âm thanh
Trong một số trường hợp, có thể lược bỏ một hoặc hai thành phần, nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa so sánh.
3. Các loại so sánh
Có 2 loại so sánh chính:
a) So sánh ngang bằng
- Là phép so sánh nhằm khẳng định sự tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng.
- Dấu hiệu nhận biết: sử dụng các từ như “như”, “là”, “giống”, “tựa”, “bằng”…
Ví dụ:
- “Mẹ hiền như suối mát”
- “Trăng tròn như cái đĩa vàng”
b) So sánh hơn kém
- Là phép so sánh nhằm thể hiện sự chênh lệch giữa hai đối tượng về mức độ, tính chất.
- Dấu hiệu nhận biết: sử dụng các từ như “hơn”, “chẳng bằng”, “kém”, “chưa bằng”…
Ví dụ:
- “Con khỏe hơn cha”
- “Tiếng suối còn kém gì tiếng đàn”
💡 Kết luận: So sánh là biện pháp tu từ quan trọng trong văn chương, giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn. Biết cách sử dụng so sánh sẽ giúp bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.