Nội dung bài học
1. Số từ là gì?
Số từ là những từ dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật trong câu.
Ví dụ:
- Ba quyển sách, mười học sinh (chỉ số lượng)
- Ngày thứ hai, lớp nhất (chỉ thứ tự)
2. Các loại số từ
Số từ được chia thành hai loại chính:
- Số từ chỉ số lượng: Dùng để xác định số lượng cụ thể của sự vật.
- Ví dụ: hai cái bút, năm chiếc xe, một trăm học sinh.
- Số từ chỉ thứ tự: Dùng để xác định thứ tự của sự vật trong một dãy.
- Ví dụ: lớp mười hai, cuộc thi lần thứ nhất, người về thứ ba.
3. Phân biệt số từ và lượng từ
Tiêu chí | Số từ | Lượng từ |
Ý nghĩa | Chỉ số lượng hoặc thứ tự cụ thể của sự vật | Chỉ lượng nhiều hay ít, không cụ thể |
Dấu hiệu nhận biết | Thường là các chữ số (một, hai, ba…) hoặc từ chỉ thứ tự (nhất, thứ hai…) | Các từ như mọi, các, từng, một ít, nhiều, một số… |
Ví dụ | Ba con mèo, lần thứ hai gặp mặt | Nhiều học sinh, từng bài kiểm tra |
Ví dụ minh họa:
- Năm học sinh giỏi được tuyên dương. (Số từ chỉ số lượng)
- Bạn ấy đứng thứ nhất trong lớp. (Số từ chỉ thứ tự)
- Nhiều học sinh chăm chỉ ôn tập. (Lượng từ)
- Từng người một bước vào phòng thi. (Lượng từ)