Nội dung khóa học
Bài ôn tập ngữ văn 7
Bài giảng này tổng hợp những kiến thức quan trọng về trạng ngữ, từ láy, nói giảm nói tránh, nghĩa của từ, so sánh và nhân hóa. Bài giáo án giúp học sinh nắm vững lý thuyết, nhận biết các biện pháp tu từ trong văn học, và áp dụng vào thực tiễn viết bài. Thông qua những ví dụ sinh động, học sinh sẽ dễ hiểu và ghi nhớ bài hơn.
0/22
Ôn tập ngữ văn 7 (P1)
    Nội dung bài học

    1. Phó từ là gì?

    Phó từ là từ loại dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số phó từ khác trong câu, giúp diễn tả mức độ, thời gian, cách thức, sự phủ định, tiếp diễn, khẳng định, v.v.

    👉 Ví dụ:

    • “Tôi rất vui khi nhận được tin này.” (Phó từ “rất” bổ sung ý nghĩa cho tính từ “vui”)
    • “Cô ấy đang làm bài tập.” (Phó từ “đang” bổ sung ý nghĩa cho động từ “làm”)

    2. Phó từ có mấy loại?

    Phó từ được chia thành hai loại chính:

    🔹 Phó từ đứng trước động từ, tính từ (phó từ chỉ mức độ, thời gian, sự tiếp diễn, khẳng định, phủ định…)

    • Phó từ chỉ mức độ: rất, hơi, lắm, quá, cực kỳ,…
      👉
      Ví dụ: “Tôi rất thích đọc sách.”
    • Phó từ chỉ thời gian: đã, đang, sắp, vừa, mới,…
      👉
      Ví dụ: “Cô ấy đã về nhà rồi.”
    • Phó từ chỉ sự tiếp diễn: vẫn, còn, cứ,…
      👉
      Ví dụ: “Cậu ấy vẫn chưa đến lớp.”
    • Phó từ chỉ sự khẳng định: đúng, chính, quả thực,…
      👉
      Ví dụ: “Đây chính là cuốn sách tôi cần.”
    • Phó từ chỉ sự phủ định: không, chưa, chẳng,…
      👉
      Ví dụ: “Tôi không đồng ý với quan điểm đó.”

    🔹 Phó từ đứng sau động từ, tính từ (phó từ chỉ mức độ, kết quả, hướng, tần suất…)

    • Phó từ chỉ mức độ: lắm, quá, hết sức,…
      👉
      Ví dụ: “Bộ phim này hay quá!”
    • Phó từ chỉ kết quả: ra, xuống, vào, lên,…
      👉
      Ví dụ: “Cô ấy ngã xuống đường.”
    • Phó từ chỉ tần suất: luôn, thường, thỉnh thoảng,…
      👉
      Ví dụ: “Tôi thường đi dạo vào buổi tối.”
    Review Your Cart
    0
    Add Coupon Code
    Subtotal

     
    Lên đầu trang