Nội dung khóa học
Bài ôn tập ngữ văn 7
Bài giảng này tổng hợp những kiến thức quan trọng về trạng ngữ, từ láy, nói giảm nói tránh, nghĩa của từ, so sánh và nhân hóa. Bài giáo án giúp học sinh nắm vững lý thuyết, nhận biết các biện pháp tu từ trong văn học, và áp dụng vào thực tiễn viết bài. Thông qua những ví dụ sinh động, học sinh sẽ dễ hiểu và ghi nhớ bài hơn.
0/22
Ôn tập ngữ văn 7 (P1)
    Nội dung bài học

    3. Phó từ có ý nghĩa thế nào?

    Phó từ giúp câu văn trở nên cụ thể, chính xác và sinh động hơn, làm rõ nghĩa của động từ, tính từ, giúp người đọc/người nghe hiểu chính xác về mức độ, thời gian, tình trạng của sự việc.

    👉 Ví dụ minh họa:

    • Nếu chỉ nói: “Cô ấy đẹp.” → Câu này chung chung.
    • Khi thêm phó từ: “Cô ấy rất đẹp.” hoặc “Cô ấy hơi đẹp.” → Mức độ được làm rõ hơn.

    4. Phân biệt Phó từ và Trợ từ như thế nào?

    Tiêu chíPhó từTrợ từ
    Chức năngBổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từNhấn mạnh, biểu thị thái độ, tình cảm của người nói
    Vị tríĐứng trước hoặc sau động từ, tính từThường đứng trước từ cần nhấn mạnh
    Ví dụ– “Cô ấy đã đi rồi.” (phó từ “đã” bổ sung ý nghĩa cho động từ “đi”) – “Bài này rất khó.” (phó từ “rất” bổ sung ý nghĩa cho tính từ “khó”)– “Chính tôi đã làm điều đó.” (trợ từ “chính” nhấn mạnh chủ ngữ “tôi”) – “Tôi chỉ nói thế thôi.” (trợ từ “chỉ” thể hiện sự giới hạn)

    👉 Lưu ý: Một số từ có thể vừa là phó từ vừa là trợ từ, tùy vào cách sử dụng.

    • Ví dụ: “Chính tôi đã làm” (“chính” là trợ từ) khác với “Đây chính là điều tôi muốn” (“chính” là phó từ).

    🔹 Kết luận: Phó từ và trợ từ đều là từ loại nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong câu. Phó từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trong khi trợ từ có nhiệm vụ nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ của người nói.

    Review Your Cart
    0
    Add Coupon Code
    Subtotal

     
    Lên đầu trang