Khởi nguồn từ thời đồ đá đến đỉnh cao triều Tống
📍 Từ những bàn tay đầu tiên nặn đất ven sông Hoàng Hà đến các lò nung rực lửa triều Tống, gốm sứ Trung Hoa đã trở thành biểu tượng của văn minh phương Đông – nơi đất, lửa và con người hòa làm một.
I. Khởi nguồn – khi đất gặp lửa
Những phát hiện khảo cổ học cho thấy người Trung Hoa đã biết làm gốm từ hơn 10.000 năm trước, sớm hơn nhiều nền văn minh khác.
Tại các di chỉ như Đào Đầu (仰韶文化, khoảng 5000 TCN) và Long Sơn (龙山文化, khoảng 2500 TCN), người ta tìm thấy vô số bình, chum, bát có hình dáng mộc mạc nhưng đã mang tinh thần thẩm mỹ rõ rệt.
Nếu gốm Đào Đầu còn đậm chất nguyên sơ với hoa văn khắc và tô màu đất đỏ, thì đến gốm Long Sơn – màu đen bóng như ngọc – đã thể hiện trình độ kiểm soát nhiệt độ lò nung và kỹ thuật chế tác tinh vi.
Đây chính là bước khởi đầu của hành trình vươn tới “sứ” – chất liệu hoàn hảo mà cả thế giới sau này ngưỡng mộ.

II. “Gốm” và “Sứ” – hai khái niệm một cội nguồn
Trong tiếng Hán, “gốm” là 陶 (táo), “sứ” là 瓷 (từ).
Hai khái niệm này có mối quan hệ chặt chẽ nhưng khác nhau ở bản chất vật liệu và kỹ thuật:
| Tiêu chí | Gốm (陶) | Sứ (瓷) |
|---|---|---|
| Nhiệt độ nung | ~800–1000°C | ~1300°C |
| Thành phần chính | Đất sét thường | Cao lanh, thạch anh, feldspar |
| Độ thấm nước | Có | Không |
| Màu sắc | Nâu, đỏ, xám | Trắng ngà, xanh lam, trong suốt |
| Âm thanh khi gõ | Trầm, đục | Thanh, vang |
Sự chuyển mình từ “gốm” sang “sứ” diễn ra mạnh mẽ vào thời Đông Hán (25–220 SCN), khi người Trung Hoa phát hiện ra cao lanh – loại đất trắng mịn chịu nhiệt cao. Từ đó, kỹ thuật nung sứ cứng (hard porcelain) ra đời, mở đầu cho thời kỳ vàng son của sứ Trung Hoa.
III. Thời hoàng kim – Tinh hoa hội tụ triều Tống
Đến thời Tống (960–1279), gốm sứ Trung Hoa đạt đến đỉnh cao nghệ thuật và kỹ thuật.
Bốn lò danh tiếng nhất được xưng tụng là “Tống tứ đại danh diêu” (汝、官、哥、定) gồm:
- Như Diêu (汝窑): men xanh ngọc, mịn như sương mai.
- Quan Diêu (官窑): men nứt cổ, dáng thanh nhã.
- Ca Diêu (哥窑): vết nứt men tự nhiên như mạng lưới rồng bay.
- Định Diêu (定窑): men trắng ngà, chạm khắc tinh xảo.

Mỗi dòng đều phản ánh tinh thần “thiên – nhân hợp nhất” (天人合一):
Người nghệ nhân không chỉ làm đồ vật, mà còn “đối thoại” với đất, nước, lửa và khí – bốn yếu tố của vũ trụ.
Cái đẹp của gốm Tống không ở sự phô trương mà ở tinh giản và thiền vị – “một màu men, một đường dáng, đủ thấy vạn vật trong trời đất”.

IV. Gốm sứ – biểu tượng của văn minh Đông Á
Không chỉ là đồ dùng, gốm sứ Trung Hoa trở thành biểu tượng văn hóa lan tỏa khắp châu Á.
Từ thế kỷ IX, qua Con đường tơ lụa trên biển, gốm sứ Trung Hoa đã đến Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam, Ả Rập rồi sang tận châu Âu, nơi nó được gọi bằng cái tên “China” – đồng nghĩa với “sứ”.
Những họa tiết hoa lam, rồng phượng, mây nước… không chỉ trang trí mà còn gửi gắm triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên – cốt lõi của tư tưởng Nho – Đạo – Phật phương Đông.
“Một chiếc bình sứ có thể chứa cả bầu trời trong men ngọc.”
— Cổ ngữ Trung Hoa
🔖 Kết luận
Từ gốm Đào Đầu đến sứ Như Diêu, từ lò nung đất Hoàng Hà đến cung điện Tử Cấm Thành, gốm sứ Trung Hoa không chỉ là sản phẩm vật chất mà là hồn cốt của một nền văn minh, kết tinh giữa lao động, triết học và thẩm mỹ.
Ngày nay, dù thế giới đã công nghiệp hóa, nhưng mỗi khi nhìn thấy ánh men lam hay tiếng ngân của sứ, người ta vẫn nhớ rằng – văn minh Trung Hoa đã khởi đầu từ chính những hạt đất nhỏ bé ấy.
Bài 2: “Bốn dòng gốm sứ lớn của Trung Hoa – Ngọc giữa đất trời”



